Gợi ý...
Nghĩa của "cái cào"
-
钉耙 <用铁钉做齿的耙子, 是碎土、平土的农具。> 耨 <锄草的农具。> 耙子 <聚拢或疏散柴草、谷物或平整土地的农具, 有长柄, 一端有铁齿、木齿或竹齿。> 筢子 <搂柴草的器具, 多用竹子、铁丝等制成。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
釘耙 <用鐵釘做齒的耙子, 是碎土、平土的農具。> 耨 <鋤草的農具。> 耙子 <聚攏或疏散柴草、谷物或平整土地的農具, 有長柄, 一端有鐵齒、木齒或竹齒。> 筢子 <摟柴草的器具, 多用竹子、鐵絲等制成。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
☆ n ☆ くまで - 「熊手」 - [HÙNG THỦ] ☆ treo cái cào lên đâu: 〜に熊手をかける ☆ cào cỏ khô: 干し草熊手 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật